SẢN PHẨM
Kinh Doanh:
0901 86 0383
Dịch vụ:
0901 820 818
THÔNG SỐ KỸ THUẬT / TECHNICAL DATA |
|
Kích thước tổng thể / Overall dimensions (mm) |
4.670 x 1.855 x 1.642 |
Chiều dài cơ sở / Wheelbase (mm) |
2.840 |
Chiều rộng cơ sở trước/sau / Front/rear track width (mm) |
1.579 / 1.575 |
Khoảng sáng gầm xe / Ground clearance (mm) |
165 |
Trọng lượng không tải / Curb weight (kg) |
1.560 |
Trọng lượng toàn tải / Gross weight (kg) |
2.190 |
Dung tích bình nhiên liệu / Fuel tank capacity (l) |
56 |
Số chỗ ngồi / Seat capacity |
7 |
Động cơ / Engine |
1.6L THP, 1.599 cc |
Công suất cực đại / Maximum output (hp @ rpm) |
165 @ 6.000 |
Mô-men xoắn cực đại / Maximum torque (Nm @ rpm) |
245 @ 1.400 - 4.000 |
Vận tốc tối đa / Maximum speed (km/h) |
203 |
Hộp số / Transmission |
Tự động 6 cấp / 6-speed automatic |
Hệ thống treo trước / Front suspension |
Độc lập kiểu MacPherson / Independent wheels - MacPherson axle |
Hệ thống treo sau / Rear suspension |
Bán độc lập / Semi-independent wheels - Twist beam axle |
Hệ thống phanh / Brake system |
Phanh đĩa / Disc |
Hệ thống lái / Steering system |
Trợ lực điện / Electric power steering |
Lốp xe / Tire |
225/55R18 |
TÙY CHỌN PHIÊN BẢN
PEUGEOT 5008 AT > PEUGEOT 5008 AL >
*Lưu ý: Hình ảnh & thông số kỹ thuật có thể được thay đổi mà không báo trước. Vui lòng liên hệ Showroom gần nhất để biết thêm chi tiết.